7 tiêu chuẩn phòng khám tư nhân theo Thông tư BYT & QCVN mới nhất

Tiêu chuẩn phòng khám tư nhân: Tiêu chuẩn thiết kế theo Thông tư BYT & QCVN

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn phòng khám tư nhân là yêu cầu pháp lý bắt buộc và là nền tảng để xây dựng một cơ sở y tế an toàn, chuyên nghiệp. Các quy định này, được ban hành bởi Bộ Y tế (Thông tư) và Bộ Xây dựng (QCVN), bao quát mọi khía cạnh từ diện tích, bố cục cho đến các hệ thống kỹ thuật. Để đảm bảo tuân thủ đúng và đủ, việc nắm vững các tiêu chuẩn thiết kế này là vô cùng cần thiết.

Cẩm nang dưới đây sẽ cung cấp chi tiết các tiêu chuẩn quan trọng nhất bạn cần nắm rõ khi thành lập và thiết kế một phòng khám tư nhân.

1. Các tiêu chuẩn về Cơ sở vật chất & Bố cục Tổng thể

Nền tảng của một phòng khám hiệu quả và an toàn bắt đầu từ việc lựa chọn địa điểm và bố trí không gian theo đúng tiêu chuẩn phòng khám tư nhân, đảm bảo công năng và sự an toàn cho bệnh nhân ngay từ khi bước vào.

1.1. Yêu cầu chung về Địa điểm

Theo quy định tại Thông tư 41/2011/TT-BYT, địa điểm của phòng khám phải đáp ứng các yêu cầu cơ bản sau đây để đảm bảo tính chuyên nghiệp và an toàn vệ sinh:

  • Phải có địa điểm cố định, hợp pháp và biển hiệu rõ ràng: Phòng khám không được đặt tại các địa điểm tạm bợ, phải có địa chỉ rõ ràng và được phép sử dụng cho mục đích kinh doanh dịch vụ y tế. Biển hiệu phải tuân thủ quy định, ghi rõ tên phòng khám, tên người chịu trách nhiệm chuyên môn và giờ làm việc.
  • Phải được xây dựng chắc chắn, đủ ánh sáng, thoáng mát: Kết cấu công trình phải vững chắc, đảm bảo an toàn. Ưu tiên tối đa ánh sáng tự nhiên và thông gió tốt để tạo môi trường trong lành, giảm cảm giác ngột ngạt cho bệnh nhân.
  • Phải tách biệt với nơi sinh hoạt gia đình: Đây là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo kiểm soát nhiễm khuẩn và tính chuyên nghiệp. Phòng khám phải có lối đi riêng, không gian hoạt động không được thông với khu vực sinh hoạt (bếp, phòng ngủ, phòng khách) của gia đình để tránh lây nhiễm chéo.
Địa điểm của phòng khám tư nhân phải đáp ứng các yêu cầu theo quy định tại Thông tư 41/2011/TT-BYT - Nguồn ảnh: Korus Group
Địa điểm của phòng khám tư nhân phải đáp ứng các yêu cầu theo quy định tại Thông tư 41/2011/TT-BYT – Nguồn ảnh: Korus Group

1.2. Tiêu chuẩn về Phân khu chức năng & Diện tích tối thiểu

Một phòng khám tư nhân đạt chuẩn không chỉ là tập hợp các phòng khám riêng lẻ, mà phải được tổ chức thành các khu vực chức năng rõ ràng.

Theo Thông tư 41/2011/TT-BYT về tiêu chuẩn phòng khám tư nhân, các khu vực này phải có diện tích tối thiểu để đảm bảo đủ không gian cho việc bố trí trang thiết bị y tế, không gian thao tác cho nhân viên y tế và sự thoải mái, riêng tư cho bệnh nhân.

Bảng diện tích tối thiểu bắt buộc:

Khu vực chức năng

Diện tích tối thiểu

Yêu cầu chi tiết

Phòng cấp cứu

12 m²

Phải đủ rộng để đặt giường bệnh, xe tiêm, tủ thuốc cấp cứu và không gian cho 2-3 nhân viên y tế thao tác xung quanh bệnh nhân. Phải được đặt ở tầng 1, gần lối vào chính.

Phòng lưu người bệnh

15 m²

Phải đủ không gian cho ít nhất 1 giường lưu, tủ đầu giường và có nhà vệ sinh riêng biệt, khép kín.

Các phòng khám chuyên khoa

10 m² / phòng

Phải đủ không gian cho bàn làm việc của bác sĩ, ghế ngồi của bệnh nhân, giường khám bệnh, và các thiết bị chuyên khoa cần thiết.

Phòng thực hiện thủ thuật

10 m²

Phải là một phòng riêng biệt, đảm bảo các điều kiện về vô khuẩn.

Sảnh chờ bệnh nhân

20 m²

Phải đủ lớn để bố trí đủ số lượng ghế ngồi, đảm bảo khoảng cách an toàn, thông thoáng.

Các khu vực chức năng bắt buộc khác: Ngoài các phòng trên, phòng khám cần có các khu vực chức năng khác được bố trí hợp lý theo tiêu chuẩn phòng khám tư nhân, bao gồm:

  • Khu vực cận lâm sàng: Gồm phòng xét nghiệm và phòng chẩn đoán hình ảnh (tối thiểu phải có siêu âm, X-quang nếu đăng ký).
  • Khu vực tiệt trùng dụng cụ: Phải có quy trình một chiều để đảm bảo vô khuẩn.
  • Khu vực lưu trữ chất thải y tế: Phải có nơi riêng để phân loại và lưu giữ chất thải trước khi được vận chuyển đi xử lý.
  • Nhà vệ sinh: Phải có đủ nhà vệ sinh riêng cho nhân viên và bệnh nhân (nam/nữ riêng biệt).

1.3. Tiêu chuẩn về Bố cục & Phân luồng di chuyển

Dựa trên các nguyên tắc về kiểm soát nhiễm khuẩn của Bộ Y tế, bố cục của phòng khám phải được thiết kế một cách khoa học để tạo ra một “sơ đồ vận hành” hiệu quả, giảm thiểu thời gian chờ đợi và tránh tình trạng lộn xộn. Nguyên tắc cốt lõi là tạo ra dây chuyền khám chữa bệnh một chiều, logic:

  1. Vòng 1 – Tiếp đón & Sàng lọc: Bệnh nhân đi từ cửa vào, đến quầy lễ tân/đăng ký, sau đó được hướng dẫn ra khu vực chờ và vào các phòng khám ban đầu.
  2. Vòng 2 – Cận lâm sàng: Từ các phòng khám, bệnh nhân được chỉ dẫn đến một khu vực tập trung để thực hiện các xét nghiệm, siêu âm, X-quang. Khu vực này nên được đặt ở vị trí trung tâm, dễ dàng tiếp cận từ tất cả các phòng khám.
  3. Vòng 3 – Kết luận & Hoàn tất: Bệnh nhân quay lại phòng khám để nhận kết quả và kê đơn, sau đó di chuyển ra khu vực quầy thuốc và quầy thanh toán, thường được bố trí gần lối ra.

Luồng di chuyển tuân theo tiêu chuẩn phòng khám tư nhân này giúp hạn chế việc đi lại lòng vòng, giảm ùn tắc và nguy cơ lây nhiễm chéo trong không gian khám chữa bệnh.

Bố cục của phòng khám tư nhân phải được thiết kế một cách khoa học để tạo ra một
Bố cục của phòng khám tư nhân phải được thiết kế một cách khoa học để tạo ra một “sơ đồ vận hành” hiệu quả – Nguồn ảnh: Time Out Dubai

1.4. Tiêu chuẩn về Tiếp cận cho người khuyết tật

Theo QCVN 10:2014/BXD, phòng khám là công trình công cộng bắt buộc phải tuân thủ tiêu chuẩn phòng khám tư nhân về khả năng tiếp cận cho người khuyết tật và người già yếu, đảm bảo an toàn và thuận tiện trong sử dụng.

  • Lối vào không rào cản: Lối vào chính không được có bậc cấp. Nếu có sự chênh lệch độ cao, bắt buộc phải có ram dốc với độ dốc không lớn hơn 1/12 và có tay vịn hai bên.
  • Cửa ra vào & Cửa phòng: Chiều rộng thông thủy của cửa phải tối thiểu là 900mm để xe lăn có thể đi qua dễ dàng. Ngưỡng cửa (nếu có) không được cao quá 20mm.
  • Khu vực vệ sinh tiếp cận: Phải có ít nhất một phòng vệ sinh đủ rộng để xe lăn có thể xoay sở, có cửa mở ra ngoài, và được lắp đặt các thanh vịn hỗ trợ ở các vị trí phù hợp.
  • Bề mặt sàn: Phải là vật liệu cứng, phẳng và không trơn trượt để đảm bảo an toàn.

2. Các tiêu chuẩn về Hệ thống Kỹ thuật (MEP) & An toàn

Đây là các hệ thống “ẩn” nhưng quyết định đến sự an toàn, vệ sinh và vận hành chuyên nghiệp của phòng khám tư nhân, được quy định rất chặt chẽ:

2.1. An toàn PCCC (Bắt buộc)

Theo Quy chuẩn QCVN 06:2022/BXD – An toàn cháy cho nhà và công trình, phòng khám được xếp vào nhóm công trình công cộng (nhóm F3.4), phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định PCCC:

  • Lối thoát nạn: Phải có tối thiểu 2 lối thoát nạn riêng biệt để đảm bảo thoát người an toàn khi có sự cố. Chiều rộng thông thủy của cửa trên lối thoát nạn không được nhỏ hơn 0.8m, và chiều rộng của lối đi không nhỏ hơn 1m.
  • Vật liệu hoàn thiện: Vật liệu hoàn thiện (sơn, tấm ốp…) trên tường, trần của hành lang và sảnh thang thoát nạn bắt buộc phải là vật liệu không cháy hoặc khó cháy để hạn chế nguy cơ cháy lan và sinh khói độc.
  • Trang thiết bị PCCC: Phải trang bị đầy đủ bình chữa cháy dạng bột hoặc CO2 phù hợp với quy mô. Bắt buộc phải có hệ thống đèn chiếu sáng sự cốđèn chỉ dẫn thoát nạn (đèn EXIT) tự động bật sáng khi có sự cố mất điện.

Tuân thủ tiêu chuẩn phòng khám tư nhân giúp đảm bảo môi trường khám chữa bệnh an toàn, thuận tiện cho bệnh nhân, nhân viên y tế và người nhà.

Phòng khám được xếp vào nhóm công trình công cộng (nhóm F3.4), phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định PCCC - Nguồn ảnh: Hipcouch
Phòng khám được xếp vào nhóm công trình công cộng (nhóm F3.4), phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định PCCC – Nguồn ảnh: Hipcouch

2.2. Hệ thống Thông gió & Chiếu sáng

Hai yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng không khí trong phòng khám tư nhân và khả năng chẩn đoán chính xác của bác sĩ.

2.2.1. Tiêu chuẩn về Thông gió & Điều hòa không khí

  • Mục đích chính: Không chỉ làm mát, mà còn để kiểm soát lây nhiễm chéo. Theo TCVN 5687:2010, các phòng khám và khu vực chờ phải được thông gió tốt, ưu tiên thông gió tự nhiên.
  • Yêu cầu kỹ thuật: Nếu sử dụng điều hòa, phải đảm bảo lưu lượng không khí ngoài trời (gió tươi) cấp vào cho phòng khám đạt tối thiểu 20 m³/h cho một người. Đối với phòng thủ thuật, yêu cầu về số lần trao đổi không khí còn cao hơn để đảm bảo vô khuẩn.

2.2.2. Tiêu chuẩn về Chiếu sáng

  • Độ rọi sáng: Theo TCVN 7114-1:2008, bề mặt làm việc trong các phòng khám phải đạt độ rọi sáng tối thiểu 500 lux. Khu vực chờ bệnh nhân cần độ rọi 200 lux.
  • Chất lượng ánh sáng: Ngoài độ rọi, chỉ số hoàn màu (CRI) của đèn trong phòng khám bắt buộc phải từ 80 trở lên (CRI ≥ 80). Điều này cực kỳ quan trọng để bác sĩ có thể quan sát và chẩn đoán chính xác màu sắc da, niêm mạc và các tổn thương của bệnh nhân.

Các tiêu chuẩn trên đều tuân thủ tiêu chuẩn phòng khám tư nhân.

2.3. Hệ thống Cấp thoát nước & Xử lý chất thải

Đây là hệ thống cốt lõi để đảm bảo vệ sinh, vô khuẩn và tuân thủ các quy định về môi trường.

2.3.1. Tiêu chuẩn về Cấp thoát nước

  • Nguồn nước sử dụng cho các hoạt động của phòng khám phải là nước sạch, đạt tiêu chuẩn QCVN 01:2009/BYT của Bộ Y tế.
  • Tất cả các phòng khám, phòng thủ thuật, phòng xét nghiệm bắt buộc phải có lavabo rửa tay tiệt trùng. Vòi nước được khuyến nghị là loại gạt bằng cổ tay hoặc cảm ứng để tránh tái nhiễm khuẩn tay sau khi rửa.

2.3.2. Tiêu chuẩn về Xử lý chất thải

  • Phân loại tại nguồn: Theo quy định của Bộ Y tế, chất thải phải được phân loại ngay tại nguồn vào các thùng chứa có màu sắc quy định: màu vàng cho chất thải lây nhiễm, màu đen cho chất thải nguy hại, màu xanh cho chất thải thông thường…
  • Xử lý nước thải: Nước thải y tế bắt buộc phải được xử lý qua hệ thống xử lý nội bộ. Theo QCVN 28:2010/BTNMT, nước thải sau xử lý phải đạt các giới hạn cho phép, đặc biệt là các chỉ số vi sinh vật như Tổng Coliforms (giới hạn là 5000 MNP/100ml), đảm bảo đã được khử khuẩn trước khi xả ra môi trường.
Nguồn nước sử dụng cho các hoạt động của phòng khám phải là nước sạch, đạt tiêu chuẩn QCVN 01:2009/BYT của Bộ Y tế - Nguồn ảnh: ImpeccaBuild
Nguồn nước sử dụng cho các hoạt động của phòng khám phải là nước sạch, đạt tiêu chuẩn QCVN 01:2009/BYT của Bộ Y tế – Nguồn ảnh: ImpeccaBuild

2.4. An toàn bức xạ (Nếu có Khoa Chẩn đoán hình ảnh)

Đây là yêu cầu pháp lý bắt buộc, không chỉ tuân thủ quy định của Bộ Y tế mà còn của Bộ Khoa học & Công nghệ.

Tiêu chuẩn pháp lý: Thông tư liên tịch số 13/2014/TTLT-BKHCN-BYT.

Yêu cầu về che chắn bức xạ: Tường, cửa, sàn của các phòng X-quang, CT-Scanner phải được thi công bằng các vật liệu cản xạ. Độ dày của lớp cản xạ (chì, vữa barit) không phải là tùy chọn mà được tính toán chính xác bởi một đơn vị có chức năng, dựa trên công suất của máy X-quang và vị trí của các phòng xung quanh.

Yêu cầu về an toàn vận hành:

  • Bên ngoài cửa ra vào bắt buộc phải có biển cảnh báo bức xạđèn báo hiệu tự động bật sáng khi máy đang hoạt động.
  • Cửa phòng (thường là cửa bọc chì) phải có cơ chế đảm bảo luôn đóng kín trong quá trình chụp chiếu.
  • Toàn bộ thiết kế và thi công phải được thẩm định và cấp phép bởi Sở Khoa học và Công nghệ.

Toàn bộ các quy định trên là một phần của tiêu chuẩn phòng khám tư nhân đối với khu vực chẩn đoán hình ảnh.

3. Các tiêu chuẩn thiết kế chi tiết cho các phòng chức năng chính

Mỗi phòng trong phòng khám có một yêu cầu thiết kế riêng biệt để tối ưu hóa công năng, đảm bảo an toàn và đặc biệt là kiểm soát nhiễm khuẩn.

3.1. Thiết kế Phòng khám chuyên khoa

Với diện tích tối thiểu 10m² theo Thông tư 41/2011/TT-BYT, phòng khám là nơi tương tác chính giữa bác sĩ và bệnh nhân, do đó thiết kế cần tập trung vào sự riêng tư và hiệu quả công việc.

Bố cục:

  • Đảm bảo sự riêng tư: Giường khám bệnh cần được đặt ở vị trí khuất, không bị nhìn thấy trực tiếp từ cửa ra vào. Bắt buộc phải có rèm y tế để che chắn, tạo không gian riêng tư và kín đáo cho bệnh nhân trong quá trình thăm khám.
  • Tối ưu hóa công năng: Bố trí bàn làm việc của bác sĩ, ghế bệnh nhân và giường khám theo một quy trình hợp lý, giúp bác sĩ dễ dàng thao tác, di chuyển mà không bị vướng víu.

Yêu cầu kỹ thuật:

  • Lavabo rửa tay: Trong mỗi phòng khám bắt buộc phải có lavabo rửa tay. Vòi nước nên là loại gạt bằng khuỷu tay hoặc cảm ứng và phải trang bị kèm dung dịch sát khuẩn tay nhanh để đảm bảo vô khuẩn.
  • Chiếu sáng: Ngoài hệ thống chiếu sáng chung, cần có đèn khám chuyên dụng có thể điều chỉnh được, với ánh sáng chất lượng cao (CRI > 90) để kiểm tra chính xác các tổn thương.

Đây không chỉ là tiêu chuẩn phòng khám tư nhân mà còn là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo an toàn, hiệu quả và trải nghiệm khám chữa bệnh chất lượng cao.

Phòng khám là nơi tương tác chính giữa bác sĩ và bệnh nhân, do đó thiết kế cần tập trung vào sự riêng tư và hiệu quả công việc - Nguồn ảnh: PP Healthcare Solution
Phòng khám là nơi tương tác chính giữa bác sĩ và bệnh nhân, do đó thiết kế cần tập trung vào sự riêng tư và hiệu quả công việc – Nguồn ảnh: PP Healthcare Solution

3.2. Thiết kế Phòng thủ thuật

Đây là khu vực có yêu cầu cao về vô khuẩn, đòi hỏi các tiêu chuẩn thiết kế nghiêm ngặt hơn so với phòng khám thông thường.

Yêu cầu không gian:

  • Phải là một phòng riêng biệt, kín đáo, có diện tích tối thiểu 10m² theo Thông tư 41/2011/TT-BYT.
  • Bố cục cần được sắp xếp hợp lý để phân chia khu vực sạch và khu vực thao tác, , tuân thủ tiêu chuẩn phòng khám tư nhân.

Kiểm soát nhiễm khuẩn:

  • Hệ thống không khí: Phòng thủ thuật cần được thiết kế để duy trì áp lực dương, giúp ngăn không khí và bụi bẩn từ bên ngoài tràn vào, giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Vật liệu hoàn thiện: Mọi bề mặt (tường, sàn, trần) phải được hoàn thiện bằng các vật liệu liền mạch, không mối nối, kháng khuẩn, chống tĩnh điện và chịu được hóa chất khử trùng mạnh. Các lựa chọn ưu tiên là sàn vinyl y tế cuộn được hàn nhiệt rontường sơn epoxy kháng khuẩn. Các góc tường và sàn phải được bo tròn để ngăn ngừa bụi bẩn tích tụ và dễ dàng vệ sinh.

3.3. Thiết kế Khu vực tiệt trùng

Đây là “trái tim” của hệ thống kiểm soát nhiễm khuẩn trong phòng khám. Bố cục khu vực này bắt buộc phải tuân thủ nguyên tắc một chiều để ngăn chặn tuyệt đối nguy cơ lây nhiễm chéo. Quy trình một chiều này được phân chia thành 3 khu vực vật lý rõ ràng:

  1. Khu vực Bẩn (Dirty Zone): Là nơi tiếp nhận các dụng cụ y tế đã qua sử dụng. Khu vực này phải được trang bị các bồn ngâm rửa sâu lòng để vệ sinh và loại bỏ các chất bẩn hữu cơ.
  2. Khu vực Sạch (Clean Zone): Sau khi được rửa sạch và làm khô, dụng cụ sẽ được chuyển sang khu vực này để kiểm tra, đóng gói vào các túi chuyên dụng và đưa vào máy hấp tiệt trùng (autoclave).
  3. Khu vực Vô trùng (Sterile Zone): Sau khi chu trình hấp kết thúc, các gói dụng cụ đã tiệt trùng được lấy ra và lưu trữ trong các tủ vô trùng có cửa đóng kín. Khu vực này phải được duy trì sạch sẽ tối đa và chỉ những người có phận sự mới được ra vào để lấy dụng cụ.

Toàn bộ bố cục và quy trình này được thiết kế theo tiêu chuẩn phòng khám tư nhân, đảm bảo vệ sinh, vô khuẩn và hiệu quả vận hành.

Bố cục khu vực tiệt trùng bắt buộc phải tuân thủ nguyên tắc một chiều để ngăn chặn tuyệt đối nguy cơ lây nhiễm chéo - Nguồn ảnh: The Architects Diary
Bố cục khu vực tiệt trùng bắt buộc phải tuân thủ nguyên tắc một chiều để ngăn chặn tuyệt đối nguy cơ lây nhiễm chéo – Nguồn ảnh: The Architects Diary

4. Các tiêu chuẩn về Vật liệu hoàn thiện & Nội thất

Trong môi trường y tế, vật liệu hoàn thiện và nội thất không còn là yếu tố trang trí đơn thuần, mà trở thành một phần quan trọng trong hệ thống kiểm soát nhiễm khuẩnđảm bảo an toàn cho cả bệnh nhân lẫn nhân viên. Việc lựa chọn vật liệu phải tuân thủ các tiêu chuẩn phòng khám tư nhân cực kỳ khắt khe.

4.1. 3 Nguyên tắc “Vàng” khi lựa chọn vật liệu

Nguyên tắc cốt lõi khi lựa chọn vật liệu cho phòng khám là phải loại bỏ tối đa nơi trú ngụ và phát triển của vi khuẩn, đồng thời phải đảm bảo độ bền trong môi trường sử dụng hóa chất thường xuyên.

  1. Kháng khuẩn & Chịu hóa chất: Ưu tiên các vật liệu có bề mặt được tích hợp các hợp chất đặc biệt (như ion Bạc Ag+) có khả năng ức chế và tiêu diệt sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc. Bề mặt vật liệu phải trơ hoàn toàn, không bị ăn mòn hay phai màu khi tiếp xúc thường xuyên với các hóa chất khử trùng mạnh.
  2. Bề mặt liền mạch, không mối nối: Đây là nguyên tắc quan trọng nhất trong kiểm soát nhiễm khuẩn. Các mối nối, kẽ hở, góc cạnh chính là nơi trú ngụ lý tưởng cho vi khuẩn. Do đó, phải ưu tiên các giải pháp thi công và vật liệu tạo ra bề mặt liền mạch tối đa, hạn chế các đường ron.
  3. Không thấm nước, không xốp: Bề mặt vật liệu phải đặc, không có lỗ rỗng li ti, không bị ngấm nước, máu, hay các loại dung dịch y tế. Điều này không chỉ giúp ngăn ngừa vi khuẩn phát triển mà còn giúp việc vệ sinh, lau chùi trở nên nhanh chóng và hiệu quả.

4.2. Gợi ý vật liệu hoàn thiện đạt chuẩn y tế

Dựa trên các nguyên tắc trên và tiêu chuẩn phòng khám tư nhân, đây là những lựa chọn vật liệu được ưu tiên hàng đầu cho các khu vực khác nhau trong phòng khám:

Sàn (Flooring):

  • Vật liệu tiêu chuẩn: Sàn Vinyl y tế kháng khuẩn dạng cuộn.
  • Yêu cầu kỹ thuật: Sàn vinyl phải thi công liền mạch, các mép nối hàn nhiệt cùng chất liệu tạo bề mặt đồng nhất, không kẽ hở. Chân tường được bo cong (cove forming) để loại bỏ góc vuông 90° – vị trí khó vệ sinh và dễ tích tụ mầm bệnh, giúp phòng thủ thuật luôn vô khuẩn.

Tường (Walls):

  • Sơn Epoxy kháng khuẩn: Tạo ra một lớp màng sơn cứng, không mối nối, không bám bụi, chịu được chùi rửa thường xuyên. Đây là lựa chọn bắt buộc cho các khu vực yêu cầu vô trùng cao như phòng thủ thuật, phòng xét nghiệm.
  • Tấm ốp HPL (High-Pressure Laminate): Dùng cho các khu vực có mật độ đi lại cao và nguy cơ va đập lớn như hành lang, sảnh chờ. Bề mặt HPL rất cứng, chống trầy xước và chịu được hóa chất khử trùng.

Trần (Ceiling):

  • Trần kim loại (metal ceiling) hoặc Trần thạch cao chuyên dụng cho y tế có bề mặt phủ PVC kháng khuẩn là các lựa chọn phù hợp. Bề mặt trần phải nhẵn, không bám bụi và chống ẩm tốt.
Vật liệu hoàn thiện và nội thất là một phần quan trọng trong hệ thống kiểm soát nhiễm khuẩn và đảm bảo an toàn cho cả bệnh nhân lẫn nhân viên - Nguồn ảnh: Health Spaces
Vật liệu hoàn thiện và nội thất là một phần quan trọng trong hệ thống kiểm soát nhiễm khuẩn và đảm bảo an toàn cho cả bệnh nhân lẫn nhân viên – Nguồn ảnh: Health Spaces

4.3. Tiêu chuẩn cho Nội thất chuyên dụng

Vật liệu:

  • Inox 304 (Thép không gỉ): Là vật liệu “vua” cho các thiết bị y tế, xe đẩy, tủ dụng cụ nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt đối, không gỉ sét và cực kỳ dễ vệ sinh, khử trùng.
  • Nhựa đặc (Solid Surface) hoặc Nhựa ABS: Dùng cho các mặt bàn, tủ kệ, quầy lễ tân. Đây là các vật liệu không xốp, không có mối nối, có thể được uốn cong để tạo thành các lavabo liền mạch, loại bỏ các kẽ hở.

Thiết kế:

  • Nội thất phải có thiết kế đơn giản, ít góc cạnh, hộc tủ để tránh bám bụi và dễ lau chùi. Các góc cạnh nên được bo tròn để giảm nguy cơ va chạm gây thương tích cho bệnh nhân và nhân viên khi di chuyển vội.
  • Ghế chờ cho bệnh nhân ở khu vực công cộng nên làm từ da PU y tế hoặc nhựa đúc, tránh sử dụng vải nỉ vì khó khử trùng và dễ bám mầm bệnh.

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn phòng khám tư nhân không chỉ là nghĩa vụ pháp lý để được cấp phép hoạt động, mà còn là cam kết về sự an toàn và chất lượng dịch vụ đối với bệnh nhân. Một sự chuẩn bị và đầu tư kỹ lưỡng ngay từ đầu theo đúng các quy định của Bộ Y tế là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững và uy tín của phòng khám.

Để được tư vấn cụ thể hơn, bạn có thể liên hệ ngay với các chuyên gia của Crystal Design TPL!

Thông tin liên hệ:

    • 231A Dương Đình Hội, Khu phố 3, Phường Tăng Nhơn Phú B, Thành phố Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.
    • 210 Nguyễn Văn Giáp, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Mail: quangsgvn@deco-crystal.com
  • Số điện thoại:
    • 090 631 7386 (Vie-Eng)
    • 090 799 9660 (Korean – Eng)
  • Mail: montykim@deco-crystal.com
  • Fax: 028 3728 1917
Đặng Trường Minh
Đặng Trường Minh

Tôi là Đặng Trường Minh - Chief Designer tại Crystal Design - TPL. Với hơn 15 năm kinh nghiệm quản lý các dự án lớn nhỏ, tôi mong muốn mang lại một không gian làm việc tối ưu, độc đáo và tiện dụng nhất cho khách hàng.

contact

Kết nối với Crystal Design TPL?