Để đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu quả sử dụng cho các công trình văn phòng cao tầng, việc tuân thủ các tiêu chuẩn thiết kế do Bộ Xây dựng ban hành là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ đi sâu vào 13+ tiêu chuẩn thiết kế văn phòng cao tầng quan trọng theo quy định của Bộ Xây dựng, làm rõ những yêu cầu cụ thể cần được các chủ đầu tư, nhà thiết kế và đơn vị thi công tuân thủ.
1. Tiêu chuẩn thiết kế văn phòng cao tầng chung
Dưới đây là các tiêu chuẩn thiết kế văn phòng cao tầng chung:
1.1. Kết cấu tòa nhà
Tiêu chuẩn về kết cấu tòa nhà như sau:
- Kết cấu vững chắc, đảm bảo an toàn chịu lực trong mọi điều kiện thời tiết, kể cả thiên tai: Yêu cầu này đặt ra sự cần thiết của việc tính toán kỹ lưỡng và sử dụng các giải pháp kỹ thuật tiên tiến để công trình có thể đối mặt với các tác động từ môi trường.
- Vật liệu xây dựng chất lượng cao, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng và thân thiện với môi trường: Tất cả vật liệu sử dụng trong xây dựng công trình cao tầng phải đạt tiêu chuẩn chất lượng cao và cần được kiểm định chất lượng trước khi đưa vào sử dụng.
- Tuân thủ quy định về diện tích, số tầng, mật độ xây dựng: Các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh thường có các quy định cụ thể hơn để quản lý kiến trúc cảnh quan và hạ tầng kỹ thuật.
- Tính toán kỹ lưỡng kết cấu để chịu được tải trọng toàn bộ của tòa nhà: Bao gồm tải trọng do người sử dụng, nội thất, thiết bị và các yếu tố ngoại cảnh như gió, động đất. Chỉ số cụ thể về khả năng chịu tải của sàn là trên 400kg/m2.
- Vật liệu được sử dụng trong kết cấu phải đảm bảo khả năng chống thấm nước và chống ăn mòn: Điều này đặc biệt quan trọng ở Việt Nam, nơi có khí hậu nhiệt đới ẩm với lượng mưa lớn và độ ẩm cao, có thể gây ra các vấn đề về thấm dột và ăn mòn nếu không được xử lý đúng cách.
- Kết cấu của tòa nhà cần phải có khả năng chống cháy và đáp ứng các tiêu chuẩn về cách nhiệt và cách âm: Đây là những yêu cầu quan trọng để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tiết kiệm năng lượng và tạo ra một môi trường làm việc thoải mái.

1.2. An toàn
An toàn là một trong những yếu tố then chốt hàng đầu trong thiết kế văn phòng cao tầng, nhằm bảo vệ tính mạng, sức khỏe của người sử dụng và tài sản của doanh nghiệp.
- Thiết kế khép kín, che chắn, chống lại các tác động từ môi trường bên ngoài như nắng, mưa, bụi bẩn: Thiết kế mặt ngoài tòa nhà cần sử dụng các vật liệu và giải pháp kỹ thuật để đảm bảo khả năng chống chịu thời tiết (nắng, mưa, gió), ngăn chặn bụi bẩn và giảm thiểu tác động của tiếng ồn từ bên ngoài.
- Mặt sàn có độ bám dính tốt, chống trơn trượt: Vật liệu hoàn thiện sàn trong các khu vực văn phòng, hành lang, sảnh và đặc biệt là khu vực vệ sinh, bếp (nếu có) cần có bề mặt không trơn trượt để giảm nguy cơ té ngã. Các tiêu chuẩn thường quy định hệ số ma sát tĩnh tối thiểu cho các loại sàn.
- Lan can cao, đảm bảo an toàn ở khu vực cửa sổ, ban công: Lan can tại các khu vực có nguy cơ rơi ngã (cửa sổ mở được, ban công, logia, cầu thang) phải có chiều cao tối thiểu là 0,9m, đảm bảo kết cấu vững chắc và không có khe hở lớn để trẻ em hoặc người lớn có thể bị lọt.
- Lối thoát hiểm rõ ràng, dễ nhận biết, đủ rộng để di chuyển dễ dàng trong trường hợp khẩn cấp: Hệ thống lối thoát hiểm (cầu thang bộ thoát hiểm, hành lang thoát hiểm, cửa thoát hiểm) phải được thiết kế theo các quy định về phòng cháy chữa cháy, đảm bảo số lượng, vị trí, kích thước và khả năng chịu lửa theo tiêu chuẩn.
- Hệ thống điện, nước an toàn, thuận tiện, được thiết kế và lắp đặt theo tiêu chuẩn: Hệ thống điện phải được thiết kế và lắp đặt theo các tiêu chuẩn về an toàn điện, chống giật, chống quá tải, ngắn mạch. Hệ thống cấp thoát nước phải đảm bảo vệ sinh, không rò rỉ và có đủ áp lực. Vị trí ổ cắm, công tắc điện, vòi nước cần thuận tiện cho người sử dụng.
- Hệ thống an ninh hoạt động tốt: Bao gồm camera giám sát, hệ thống kiểm soát ra vào, báo động,…
- Hệ thống PCCC đạt chuẩn: Bao gồm hệ thống báo cháy tự động, hệ thống chữa cháy (bình cứu hỏa, vòi phun nước,…), hệ thống thoát hiểm, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tài sản
- Kế hoạch sơ tán phải bao gồm các quy trình cho cả người bình thường và người khuyết tật: Cần xây dựng kế hoạch sơ tán chi tiết và dễ hiểu, bao gồm sơ đồ thoát hiểm được đặt tại các vị trí dễ thấy, hướng dẫn bằng văn bản và hình ảnh về quy trình sơ tán khi có sự cố (cháy, động đất,…) cho cả người bình thường và người khuyết tật (người sử dụng xe lăn, người khiếm thị, người khiếm thính). Cần xác định các khu vực trú ẩn an toàn tạm thời (ví dụ: các tầng có khả năng chịu lửa cao, khu vực cách ly khói) cho những người không thể sử dụng cầu thang bộ.

1.3. Quy mô, diện tích
Quy mô và diện tích là những yếu tố cơ bản định hình chức năng, hiệu quả sử dụng và tính khả thi của một tòa nhà văn phòng cao tầng.
- Diện tích sàn: Mỗi tầng của tòa nhà văn phòng cao tầng cần có diện tích sàn đáp ứng nhu cầu sử dụng cụ thể, bao gồm diện tích cho khu vực làm việc (văn phòng mở, văn phòng riêng), khu vực chung (hành lang, sảnh thang máy, khu vệ sinh, khu pantry), khu kỹ thuật (buồng điện, buồng thông gió) và các không gian chức năng khác (phòng họp, khu tiếp khách…). Diện tích sàn cần được tính toán dựa trên số lượng nhân viên dự kiến, tiêu chuẩn diện tích làm việc trên một người, và các yêu cầu đặc thù của doanh nghiệp thuê văn phòng.
- Mật độ xây dựng: Mật độ xây dựng là tỷ lệ giữa tổng diện tích sàn xây dựng của công trình (bao gồm cả các tầng) trên tổng diện tích khu đất. Mật độ xây dựng phải tuân thủ các quy định trong quy hoạch chi tiết xây dựng của khu vực và QCVN 01:2021/BXD về Quy hoạch xây dựng.
- Chiều cao tòa nhà: Chiều cao của tòa nhà văn phòng cao tầng được xác định bởi số tầng và chiều cao mỗi tầng. Chiều cao tổng thể phải phù hợp với quy hoạch đô thị (khống chế chiều cao tĩnh không, đảm bảo cảnh quan), mục đích sử dụng và các quy định về an toàn (chiều cao cứu nạn của thang chữa cháy, thời gian thoát hiểm, khả năng chịu lực của kết cấu). Chiều cao mỗi tầng cần đảm bảo không gian làm việc thoải mái, đủ không gian cho hệ thống kỹ thuật (điều hòa, thông gió, điện chiếu sáng) và tuân thủ các tiêu chuẩn về chiều cao thông thủy tối thiểu.
- Bố trí không gian: Việc bố trí không gian bên trong tòa nhà văn phòng cao tầng cần được thực hiện một cách khoa học, đảm bảo tối ưu hóa diện tích sử dụng, tạo sự linh hoạt và thuận tiện cho các hoạt động làm việc, giao tiếp và nghỉ ngơi. Cần phân chia các khu vực chức năng hợp lý (khu vực làm việc, khu vực hành chính, khu vực dịch vụ, khu vực kỹ thuật, khu vực công cộng).

1.4. Chiều cao tầng
Tiêu chuẩn về chiều cao tầng như sau:
- Chiều cao tối thiểu: Chiều cao tầng tối thiểu được quy định để đảm bảo không gian làm việc và sinh hoạt có đủ độ thoáng đãng, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng và đảm bảo lưu thông không khí tốt. Mức 2.7m thường được xem là mức tối thiểu để đạt được điều này trong các không gian văn phòng và sinh hoạt hiện đại.
- Yêu cầu về an toàn và kỹ thuật: Chiều cao tầng phải đảm bảo đủ không gian cho việc lắp đặt và bảo trì các hệ thống kỹ thuật như hệ thống thông gió, điều hòa không khí, hệ thống điện, hệ thống phòng cháy chữa cháy (đường ống sprinkler, đầu báo cháy).
- Thẩm mỹ và công năng: Chiều cao tầng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên tỷ lệ hài hòa và vẻ đẹp tổng thể của tòa nhà. Chiều cao tầng phù hợp cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc bố trí nội thất, tận dụng ánh sáng tự nhiên và tạo không gian làm việc hiệu quả.
1.5. Tầng hầm
Tầng hầm sẽ có các tiêu chuẩn thiết kế như sau:
- Chiều cao tầng hầm: Theo QCVN 05:2008/BXD, chiều cao thông thủy của tầng hầm không được nhỏ hơn 2,2 m. Chiều cao thông thủy tối thiểu của tầng hầm được quy định để đảm bảo không gian sử dụng cho các mục đích như đỗ xe, kho chứa, hoặc các hệ thống kỹ thuật, đồng thời đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng và nhân viên vận hành.
- Lối ra: Theo QCVN 06:2021/BXD, đối với tầng hầm, thường yêu cầu tối thiểu hai lối thoát nạn riêng biệt, dẫn trực tiếp ra ngoài hoặc qua cầu thang bộ thoát nạn. Chiều rộng thông thủy của cửa đi không được nhỏ hơn 0,8 m, chiều cao thông thủy không được nhỏ hơn 1,9 m. Tuy nhiên, kích thước 0.9m x 1.2m là kích thước thông thường được áp dụng và vẫn đảm bảo yêu cầu tối thiểu.
- Độ dốc: Độ dốc của lối ra và lối xuống tầng hầm cần được kiểm soát để đảm bảo an toàn cho người và phương tiện di chuyển, đặc biệt là xe cộ ra vào tầng hầm để đỗ. Độ dốc tối đa cho phép của đường dốc ra vào gara ô tô, thường không vượt quá 15% đối với đoạn dốc thẳng và 12% đối với đoạn dốc cong.
- Nền và vách hầm: Nền và vách tầng hầm phải được thiết kế và thi công đảm bảo khả năng chịu lực, chống thấm nước từ bên ngoài (nước ngầm, nước mưa), và có độ bền cao để bảo vệ công trình khỏi các tác động của môi trường.
- Thang máy: Việc kết nối tầng hầm với các tầng khác bằng thang máy là yêu cầu cần thiết để đảm bảo sự tiếp cận thuận tiện cho tất cả mọi người, bao gồm cả người khuyết tật, người già và người mang vác đồ đạc.

1.6. Tầng lánh nạn
Về tầng lánh nạn, các tiêu chuẩn bao gồm:
- Vị trí và phân bố: Theo QCVN 06:2021/BXD, tòa nhà có chiều cao PCCC lớn hơn 100m phải có tầng lánh nạn. Khoảng cách giữa các tầng lánh nạn không vượt quá 20 tầng.
- Diện tích và sức chứa: Diện tích của tầng lánh nạn phải đủ rộng để chứa được số lượng người dự kiến trong tòa nhà. Diện tích của tầng lánh nạn được tính không nhỏ hơn 0,65 m²/người (tính cho số người của các tầng nằm trên và tầng liền kề ngay dưới tầng lánh nạn).
- Trang bị và tiện nghi: Tầng lánh nạn phải có giải pháp ngăn cháy lan từ các tầng khác vào; được bảo vệ chống khói xâm nhập; có hệ thống chiếu sáng sự cố; có hệ thống thông gió (tự nhiên hoặc cơ khí); có họng nước chữa cháy vách tường; có điện thoại trực tiếp liên lạc với bên ngoài và với trung tâm chỉ huy chữa cháy; có biển chỉ dẫn rõ ràng.
- An toàn và bảo vệ: Vật liệu xây dựng tầng lánh nạn phải đảm bảo khả năng chịu lửa, chống thấm và chịu lực tốt. Theo QCVN 06:2021/BXD, các cấu kiện xây dựng của tầng lánh nạn phải có giới hạn chịu lửa không thấp hơn 2 giờ. Điều này áp dụng cho tường, sàn, trần và các cấu kiện chịu lực khác của tầng lánh nạn
1.7. Thang thoát hiểm
Các tiêu chuẩn về thang thoát hiểm đảm bảo khả năng di tản an toàn và kịp thời cho toàn bộ số người trong tòa nhà khi có sự cố.
- Số lượng và kích thước: Theo QCVN 06:2021/BXD, tòa nhà cao tầng phải có ít nhất 2 lối thoát nạn từ mỗi tầng, dẫn trực tiếp ra ngoài hoặc vào cầu thang bộ thoát nạn. Về kích thước cửa đi trên lối thoát nạn, chiều rộng thông thủy của cửa đi không được nhỏ hơn 0,8 m, chiều cao thông thủy không được nhỏ hơn 1,9m.
- Kết cấu chịu lực và chống lửa: Thang thoát hiểm phải được xây dựng bằng vật liệu không cháy hoặc khó cháy, có khả năng chịu được tác động của lửa và nhiệt độ cao trong một khoảng thời gian nhất định để đảm bảo an toàn cho người di tản và lực lượng cứu hộ. Cửa vào buồng thang phải là cửa ngăn cháy để ngăn chặn khói và lửa lan sang khu vực thang. Đối với cửa đi vào buồng thang bộ thoát nạn, giới hạn chịu lửa yêu cầu thường là EI 45 hoặc EI 60 (chịu lửa và duy trì tính toàn vẹn, cách nhiệt trong 45 hoặc 60 phút).
- Thông thoáng và chiếu sáng: Thang thoát hiểm cần được đảm bảo có đủ ánh sáng để người di tản có thể nhìn rõ đường đi, bậc thang và các biển chỉ dẫn. Hệ thống thông thoáng giúp giảm thiểu khói và khí độc xâm nhập vào buồng thang, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nạn.
- Buồng thang thoát hiểm: Theo QCVN 06:2021/BXD, buồng thang thoát hiểm cần được cách ly hoàn toàn với các hệ thống thông gió và điều hòa không khí của các khu vực khác trong tòa nhà để ngăn chặn khói và khí độc lan truyền vào buồng thang thông qua các đường ống dẫn khí.

1.8. Hệ thống phòng cháy chữa cháy
1 – Trang bị hệ thống báo cháy tự động
Theo khoản 12 của Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6160:1996 về phòng cháy chữa cháy (PCCC) đối với văn phòng cao tầng, việc thiết kế hệ thống báo cháy là bắt buộc. Doanh nghiệp cần thiết kế hệ thống này sao cho phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể của tòa nhà, đồng thời đảm bảo các yêu cầu cốt lõi sau:
- Phát hiện cháy nhanh
- Chuyển tín hiệu rõ ràng
- Đảm bảo độ tin cậy
Nếu hệ thống báo cháy được tích hợp với hệ thống chữa cháy, cầm đảm bảo khả năng kích hoạt hệ thống chữa cháy ngay lập tức để ứng phó kịp thời với đám cháy.
Các yêu cầu kỹ thuật chi tiết cho việc thiết kế và lắp đặt hệ thống báo cháy phải tuân thủ theo Tiêu chuẩn TCVN 5738:2021.
Sau khi đưa vào vận hành, hệ thống báo cháy tự động cần được kiểm tra định kỳ tối thiểu hai lần mỗi năm. Việc bảo dưỡng hệ thống sẽ được thực hiện tùy theo điều kiện môi trường và hướng dẫn của nhà sản xuất, nhưng ít nhất hai năm một lần phải tiến hành bảo dưỡng toàn diện (theo khoản 6 Tiêu chuẩn TCVN 3890:2009).
2 – Trang bị bình chữa cháy đầy đủ
Khoản 5 của Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 3890:2009 quy định rõ ràng rằng mọi khu vực và hạng mục công trình có nguy cơ cháy, kể cả những nơi đã có hệ thống chữa cháy cố định, đều phải được trang bị bình chữa cháy xách tay hoặc bình chữa cháy có bánh xe.
Đối với các khu vực ít người lui tới hoặc con người khó tiếp cận nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ cháy, cần trang bị bình chữa cháy tự động. Việc bố trí loại bình này phải phù hợp với diện tích bảo vệ và chiều cao lắp đặt của từng loại bình cụ thể.
Nguyên tắc bố trí bình chữa cháy là đảm bảo 50 – 150m2/bình. Tất cả các khu vực có khả năng xảy ra cháy nổ đều phải được trang bị bình chữa cháy. Ngay cả những nơi đã lắp đặt hệ thống chữa cháy tự động vẫn cần bổ sung bình chữa cháy xách tay để tăng cường khả năng ứng phó và đảm bảo an toàn tối đa khi có sự cố cháy nổ.
Việc bố trí bình chữa cháy cần tuân thủ nguyên tắc khoa học, tránh tập trung quá nhiều bình tại một vị trí, cụ thể:
Khu vực có mức nguy hiểm cháy thấp | 150m2/bình |
Khu vực có mức nguy hiểm trung bình | 75m2/bình |
Khu vực có mức nguy hiểm cao | 50m2/bình |

3 – Đảm bảo lối thoát hiểm đạt chuẩn
Để đảm bảo an toàn cho người trong tòa nhà khi có sự cố cháy và tạo điều kiện thuận lợi cho lực lượng chữa cháy, các nhà cao tầng bắt buộc phải có tối thiểu hai lối thoát nạn.
Đối với các tầng có diện tích lớn hơn 300m², hành lang chung hoặc lối đi phải có ít nhất hai lối dẫn đến hai cầu thang thoát nạn riêng biệt.
Nếu diện tích mỗi tầng nhỏ hơn 300m², doanh nghiệp có thể thiết kế một cầu thang thoát nạn ở một phía. Ở phía còn lại, cần bố trí ban công kết nối với thang thoát nạn bên ngoài (theo khoản 8 TCVN 6160:1996).
Lưu ý quan trọng: Ban công này phải có đủ diện tích để chứa toàn bộ số người được tính cho các phòng trên tầng đó.
Bên cạnh đó, các cửa trên lối thoát nạn từ hành lang tầng, không gian chung, phòng chờ, sảnh và buồng thang bộ phải không được khóa chốt, đảm bảo có thể mở dễ dàng từ bên trong mà không cần chìa khóa. Đối với các tòa nhà có chiều cao PCCC trên 15 mét, các cửa này (trừ cửa căn hộ) phải là cửa đặc hoặc cửa kính cường lực.
Các cửa trên lối thoát nạn từ các gian phòng hoặc hành lang được bảo vệ chống khói cưỡng bức phải là cửa đặc, có cơ chế tự đóng và khe cửa được chèn kín. Nếu cần thiết phải mở khi sử dụng, các cửa này phải được trang bị hệ thống tự động đóng lại khi có cháy (theo khoản 3.2.11 Quy chuẩn QCVN 06:2021/BXD).
4 – Các yêu cầu PCCC khác cần tuân thủ
Theo khoản 7 của Tiêu chuẩn PCCC đối với nhà cao tầng TCVN 6160:1996, doanh nghiệp phải bố trí một khoảng không gian trống ở phía trước các lối ra tại tầng trệt (tầng 1). Mục đích của việc này là để đảm bảo tất cả nhân viên có thể thoát ra ngoài an toàn trong trường hợp khẩn cấp.
Đồng thời, việc thiết kế nội thất và bố trí không gian an toàn bên trong tòa nhà phải tuân theo các quy định của Tiêu chuẩn TCVN 2622:1995.
Ngoài ra, doanh nghiệp cần lắp đặt từ 1 đến 2 họng nước chữa cháy tại các vị trí thích hợp trong tòa nhà. Các họng nước này phải có lưu lượng nước chảy tối thiểu là 2.5 lít/giây và được đặt ở độ cao khoảng 1,25 mét so với mặt sàn. Vị trí lắp đặt họng nước chữa cháy cần ở những nơi dễ dàng tiếp cận và sử dụng như lối đi, sảnh, hành lang.
Mỗi họng nước chữa cháy phải được trang bị đầy đủ van khóa, lăng phun nước và cuộn vòi mềm có chiều dài phù hợp với thiết kế, đáp ứng các yêu cầu của TCVN 2622:1995.

2. Tiêu chuẩn thiết kế khu vực văn phòng
Việc thiết kế khu vực văn phòng đóng vai trò then chốt trong việc tạo dựng một môi trường làm việc hiệu quả, chuyên nghiệp và khơi nguồn cảm hứng cho nhân viên. Trong bối cảnh phát triển hiện nay, việc áp dụng xu hướng thiết kế văn phòng hiện đại ngày càng trở nên quan trọng để đáp ứng nhu cầu thay đổi không gian làm việc linh hoạt và thân thiện.
Dưới đây là các tiêu chuẩn thiết kế quan trọng cần được xem xét:
2.1. Mỹ quan
Yếu tố mỹ quan của khu vực văn phòng cần được chú trọng ngay từ cái nhìn đầu tiên, đảm bảo sự hài hòa với môi trường xung quanh và tối ưu hóa không gian sử dụng.
- Phù hợp với cảnh quan xung quanh, không gây ảnh hưởng đến các công trình lân cận: Thiết kế văn phòng cần hòa nhập với bối cảnh kiến trúc hiện hữu, tránh tạo ra sự tương phản hoặc lấn át các công trình xung quanh.
- Tối ưu diện tích sử dụng, lựa chọn phương án thiết kế phù hợp với quy mô và mục đích sử dụng của tòa nhà: Mỗi tòa nhà và doanh nghiệp có quy mô và mục đích sử dụng khác nhau. Do đó, phương án thiết kế cần được điều chỉnh linh hoạt để tận dụng tối đa diện tích sẵn có, đồng thời đáp ứng các nhu cầu cụ thể của công ty, từ khu vực làm việc cá nhân, phòng họp, khu vực tiếp khách đến các không gian chức năng khác.
2.2. Nội thất
Thiết kế nội thất văn phòng không chỉ đơn thuần là việc bài trí đồ đạc mà còn là nghệ thuật tạo ra một không gian làm việc lý tưởng, kết hợp giữa thẩm mỹ, công năng và sự thoải mái.
- Đảm bảo tính thẩm mỹ, sáng tạo, phù hợp với phong cách và thương hiệu của công ty: Nội thất văn phòng cần thể hiện được bản sắc riêng, giá trị cốt lõi và phong cách đặc trưng của doanh nghiệp.
- Phối màu sắc hài hòa, ấn tượng, tạo cảm giác thoải mái và chuyên nghiệp: Việc lựa chọn và phối hợp màu sắc trong văn phòng có tác động đáng kể đến tâm lý và hiệu suất làm việc của nhân viên. Bảng màu nên được cân nhắc kỹ lưỡng để tạo ra một không gian vừa hài hòa, dễ chịu, vừa thể hiện được sự chuyên nghiệp và năng động của công ty.
- Bố trí nội thất khoa học, tối ưu công năng sử dụng, đảm bảo sự tiện nghi và thoải mái cho nhân viên: Cách bố trí nội thất cần tuân theo các nguyên tắc về công năng, đảm bảo sự thuận tiện trong di chuyển và làm việc. Các khu vực chức năng cần được phân chia hợp lý, tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và hỗ trợ tốt nhất cho các hoạt động hàng ngày của nhân viên.
- Đầy đủ vật dụng, thiết bị cần thiết cho công việc, đáp ứng nhu cầu sử dụng của nhân viên: Một văn phòng làm việc hiệu quả cần được trang bị đầy đủ các vật dụng và thiết bị cần thiết, từ bàn ghế, tủ tài liệu đến các thiết bị công nghệ hỗ trợ.
- Đồng nhất với không gian chung của tòa nhà, tạo sự hài hòa và thống nhất về mặt kiến trúc: Nếu văn phòng nằm trong một tòa nhà lớn, thiết kế nội thất cần có sự liên kết và đồng nhất với phong cách kiến trúc chung của tòa nhà. Điều này tạo ra một cảm giác hài hòa và chuyên nghiệp cho toàn bộ không gian.
- Bố trí các khu vực làm việc mở để thúc đẩy giao tiếp và hợp tác, đồng thời cung cấp không gian riêng tư khi cần thiết: Xu hướng thiết kế văn phòng hiện đại thường ưu tiên không gian làm việc mở để tăng cường sự tương tác và hợp tác giữa các thành viên. Tuy nhiên, việc cung cấp các không gian riêng tư như phòng họp nhỏ, khu vực làm việc cá nhân yên tĩnh cũng rất quan trọng để đáp ứng nhu cầu tập trung và xử lý công việc độc lập.
- Đối với các vị trí sử dụng máy tính, tiêu chuẩn về kích thước bàn làm việc phải đảm bảo sự thuận tiện và thoải mái cho người sử dụng: Kích thước bàn làm việc cần phù hợp với vóc dáng và tư thế ngồi của nhân viên khi sử dụng máy tính, đảm bảo khoảng cách phù hợp giữa mắt và màn hình là 20 inch (từ 50 đến 51 cm), đồng thời có đủ không gian cho các vật dụng cá nhân và tài liệu làm việc.
- Trang trí nội thất phù hợp với không gian và mang lại sự thoải mái: Các chi tiết trang trí như cây xanh, tranh ảnh, vật phẩm nghệ thuật có thể tạo điểm nhấn và mang lại sự tươi mới, sinh động cho không gian văn phòng. Việc lựa chọn và bố trí các yếu tố trang trí cần hài hòa với tổng thể thiết kế, tạo cảm giác thư giãn và dễ chịu cho nhân viên.

2.3. Diện tích
Diện tích làm việc hợp lý đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thoải mái, thông thoáng và hiệu quả làm việc của nhân viên.
- Diện tích tối thiểu cho mỗi nhân viên: 4 – 5m2. Đây là một tiêu chí thường được tham khảo trong thiết kế văn phòng để đảm bảo không gian làm việc cá nhân không quá chật chội, cho phép nhân viên có đủ không gian để di chuyển và bố trí vật dụng cá nhân.
- Diện tích phòng giám đốc: 10 – 19m2. Kích thước phòng giám đốc thường lớn hơn để đáp ứng nhu cầu làm việc, tiếp khách và tổ chức các cuộc họp nhỏ. Phạm vi diện tích này cho phép bố trí bàn làm việc, khu vực tiếp khách và tủ tài liệu một cách hợp lý.
- Diện tích phòng họp: Diện tích phòng họp cần được tính toán dựa trên số lượng người sử dụng thường xuyên và mục đích sử dụng (họp nội bộ, họp với đối tác, đào tạo,…)
2.4. Tiếng ồn và thông gió
Môi trường làm việc thoải mái về âm thanh và không khí trong lành là yếu tố quan trọng để duy trì sự tập trung và sức khỏe của nhân viên.
- Tiếng ồn: Theo QCVN 24:2016/BYT, giới hạn tiếng ồn tại nơi làm việc tối đa không quá 115 dBA.
- Thông gió: Theo lưu lượng cấp gió tươi tiêu chuẩn được quy định tại bộ TCVN 5687 :2010 của Bộ Xây dựng, lượng khí tươi tối thiểu trong các khu vực làm việc phải đạt 30 m³/giờ/người.
2.5. Ánh sáng
Ánh sáng đầy đủ và chất lượng tốt là yếu tố quan trọng để đảm bảo thị lực. Thông tư số 22/2016/TT-BYT bao gồm các quy định sau:
- Khu vực làm việc: 300 – 500 lux. Mức độ chiếu sáng này được khuyến nghị để đảm bảo đủ ánh sáng cho các hoạt động đọc, viết và làm việc chi tiết trên máy tính.
- Khu vực họp hành, hội nghị: 200 – 300 lux. Mức độ chiếu sáng thấp hơn một chút vẫn đảm bảo đủ ánh sáng cho các cuộc họp và thuyết trình.
- Khu vực hành lang, cầu thang, phòng chờ, sảnh: 100 – 200 lux. Ánh sáng ở các khu vực này cần đảm bảo an toàn di chuyển và định hướng.
- Khu vực vệ sinh: 100 lux: Mức độ chiếu sáng tối thiểu cho các hoạt động vệ sinh cá nhân.
- Hệ thống chiếu sáng nên có chỉ số hoàn màu (CRI) cao (>80): Chỉ số hoàn màu cao giúp màu sắc của vật thể được hiển thị một cách trung thực, giảm mỏi mắt và tạo cảm giác dễ chịu.
- Kết hợp ánh sáng tự nhiên với ánh sáng nhân tạo: Tận dụng tối đa ánh sáng tự nhiên không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn mang lại lợi ích về mặt tâm lý và sức khỏe cho nhân viên. Cần kết hợp hài hòa với hệ thống chiếu sáng nhân tạo để đảm bảo độ rọi cần thiết và ổn định trong mọi điều kiện thời tiết và thời gian.

Để hiểu rõ hơn về các quy định chi tiết và chuẩn mực trong các tiêu chuẩn đặc biệt là tiêu chuẩn văn phòng hạng A, bạn có thể tham khảo bài viết chuyên sâu về tiêu chuẩn này, giúp định hướng thiết kế và thi công không gian làm việc theo đúng yêu cầu cao cấp và hiện đại nhất.
Crystal Design TPL – Đơn vị thiết kế văn phòng cao tầng chất lượng
Với bề dày lịch sử hơn 25 năm hoạt động trong lĩnh vực thiết kế, sản xuất và thi công nội thất trọn gói, Crystal Design TPL đã khẳng định vị thế là một trong những đơn vị hàng đầu, đối tác tin cậy của vô số doanh nghiệp lớn nhỏ trên khắp Việt Nam và vươn tầm khu vực Đông Nam Á.
Vì sao Crystal Design TPL là lựa chọn hàng đầu cho thiết kế văn phòng cao tầng?
- Đội ngũ chuyên gia tài năng và tận tâm: Crystal Design TPL sở hữu đội ngũ thiết kế sáng tạo, luôn cập nhật các xu hướng thiết kế mới nhất. Cùng với đó là đội ngũ thợ mộc lành nghề, những người trực tiếp hiện thực hóa ý tưởng thiết kế với sự tỉ mỉ và trách nhiệm cao.
- Hệ thống sản xuất hiện đại và linh hoạt: Crystal Design TPL đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống máy móc sản xuất hiện đại, đảm bảo chất lượng sản phẩm nội thất ở mức cao nhất. Bên cạnh đó, Crystal Design TPL sở hữu phương tiện vận chuyển cơ động và đầy đủ, cho phép chủ động trong mọi khâu, đáp ứng mọi yêu cầu về địa điểm và thời gian của dự án, dù ở bất kỳ tỉnh thành nào.
- Kinh nghiệm quốc tế và am hiểu địa phương: Các dự án của Crystal Design TPL được thiết kế và thực hiện bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm đến từ cả Hàn Quốc và Việt Nam. Sự kết hợp độc đáo này mang đến những giải pháp thiết kế vừa mang hơi thở quốc tế, vừa phù hợp với văn hóa và đặc thù của doanh nghiệp Việt.
- Cam kết chất lượng và tiến độ: Crystal Design TPL luôn đặt chất lượng thi công và tiến độ dự án lên hàng đầu. Với quy trình quản lý chặt chẽ và đội ngũ chuyên nghiệp, Crystal Design TPL cam kết hoàn thành dự án đúng thời hạn và đạt chất lượng như đã thỏa thuận.
- Giá cả cạnh tranh, phù hợp ngân sách: Crystal Design TPL luôn nỗ lực tối ưu hóa quy trình và chi phí để mang đến giá cả dịch vụ cạnh tranh nhất trên thị trường, đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng vượt trội, phù hợp với ngân sách của đa dạng các doanh nghiệp.
- Sự tin tưởng từ các thương hiệu hàng đầu: Sự thành công và uy tín của Crystal Design TPL được minh chứng qua sự hợp tác với hàng loạt khách hàng nổi bật là các tập đoàn đa quốc gia và doanh nghiệp lớn như Samsung, Sony, Lotte, LG, Emart, Hyundai,…

Việc tuân thủ 13+ tiêu chuẩn thiết kế văn phòng cao tầng theo Bộ Xây dựng không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là yếu tố then chốt quyết định chất lượng, an toàn và hiệu quả của công trình. Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị thiết kế và thi công nội thất văn phòng cao tầng uy tín, chuyên nghiệp, liên hệ ngay với Crystal Design TPL để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất!
Thông tin liên hệ:
|