Văn phòng hiện đại tại Việt Nam không chỉ là nơi làm việc mà còn phản ánh hình ảnh và đẳng cấp doanh nghiệp. Để xây dựng không gian lý tưởng, bạn cần nắm vững các tiêu chuẩn thiết kế văn phòng từ phân loại hạng A, B, C đến các yếu tố về chi phí, công năng và thẩm mỹ. Đặc biệt tại Hà Nội và TP. HCM, Crystal Design gợi ý những giải pháp thiết kế tối ưu, giúp văn phòng vừa chuyên nghiệp vừa hiện đại.
1. Tổng quan về các tiêu chuẩn xếp hạng văn phòng A, B, C hiện nay
1.1. Văn phòng hạng A
Văn phòng hạng A là phân khúc cao cấp nhất trên thị trường cho thuê, thường tọa lạc tại những vị trí trung tâm đắc địa như Quận 1, Quận 3 (TP. Hồ Chí Minh) hay Hoàn Kiếm, Ba Đình (Hà Nội). Đặc biệt, văn phòng hạng A tại Hồ Chí Minh luôn được các tập đoàn và công ty quốc tế ưu tiên nhờ vị trí chiến lược, khả năng kết nối giao thương và môi trường làm việc đạt chuẩn quốc tế.
Các tòa nhà hạng A nổi bật bởi kiến trúc hiện đại, không gian rộng rãi, hạ tầng đồng bộ cùng dịch vụ quản lý chuyên nghiệp. Nhờ đó, doanh nghiệp không chỉ sở hữu môi trường làm việc tiện nghi mà còn khẳng định thương hiệu, nâng tầm hình ảnh trên thị trường.
Những lợi ích tiêu biểu khi đặt văn phòng hạng A:
Nâng cao uy tín thương hiệu: Tạo ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng, đối tác và thể hiện đẳng cấp doanh nghiệp.
Không gian làm việc tiện nghi: Hệ thống điều hòa trung tâm, thang máy tốc độ cao, an ninh nghiêm ngặt, đảm bảo sự thoải mái cho nhân viên.
Vị trí chiến lược: Văn phòng hạng A tại TP.HCM tập trung ở Quận 1, Quận 3; tại Hà Nội là Hoàn Kiếm, Ba Đình – thuận tiện kết nối giao thương.
Thu hút và giữ chân nhân tài: Môi trường hiện đại, sang trọng giúp nhân viên gắn bó và nâng cao hiệu suất làm việc.
Tối ưu chi phí dài hạn: Dù giá thuê cao, nhưng chất lượng hạ tầng giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa, bảo trì về sau.
1.2. Văn phòng hạng B
Văn phòng hạng B là văn phòng cho thuê thuộc phân khúc tầm trung, cung cấp chất lượng xây dựng và dịch vụ tốt với mức chi phí hợp lý hơn hạng A. Phân khúc này phù hợp với các công ty có quy mô vừa và lớn, các startup đang trên đà phát triển, hoặc những doanh nghiệp cần một văn phòng chất lượng với ngân sách tối ưu.
1.3. Văn phòng hạng C
Văn phòng hạng C là loại hình văn phòng có chất lượng thấp nhất trong việc xếp hạng văn phòng. Chúng thường nằm ở các vị trí ngoài trung tâm hoặc trên các trục đường phụ cận, có diện tích sàn nhỏ, thiết kế đơn giản và ít tiện ích hơn so với văn phòng hạng A và B. Phân khúc này đáp ứng các nhu cầu làm việc cơ bản với chi phí thuê thấp, rất phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) hoặc các doanh nghiệp có ngân sách hạn chế.

2. Phân biệt các tiêu chuẩn xếp hạng văn phòng A, B, C
Tại Việt Nam, hiện chưa có một văn bản pháp lý chính thức nào quy định về việc phân hạng văn phòng. Các tiêu chuẩn dưới đây được đúc kết từ thực tiễn và được các bên tham gia thị trường (chủ đầu tư, đơn vị quản lý, đơn vị cho thuê, khách thuê) ngầm công nhận và áp dụng.
NHÓM CHÍNH | TIÊU CHÍ CHI TIẾT | HẠNG A (CAO CẤP) | HẠNG B (TRUNG CẤP) | HẠNG C (CƠ BẢN) |
1. VỊ TRÍ & GIAO THÔNG | Vị trí & Môi trường | – Khu vực: Thường tọa lạc tại khu trung tâm kinh tế (CBD), vị trí đắc địa nhất của thành phố, đặc biệt tại TP Hồ Chí Minh (quận 1, quận 3) và Hà Nội (Hoàn Kiếm, Ba Đình). – Môi trường: Không gian xung quanh được chọn lọc kỹ lưỡng, tránh những yếu tố tiêu cực từ cơ sở sản xuất, nhà tang lễ hoặc các công trình không phù hợp. | – Khu vực: Các quận trung tâm hoặc khu vực lân cận. – Môi trường: Vị trí thuận lợi. | – Khu vực: Trung tâm hoặc quận lân cận, có thể trong đường nhỏ. – Môi trường: Không quy định. |
Giao thông & Tiếp cận | – Bắt buộc thuận tiện cho ô tô và giao thông công cộng (ví dụ: 10-15 phút đi bộ đến ga tàu điện). | – Thuận tiện. | – Tương đối. | |
2. DANH TIẾNG & THƯƠNG HIỆU | Thiết kế kiến trúc | – Nổi tiếng, kiến trúc độc đáo, mang tính biểu tượng, vật liệu cao cấp. | – Nổi tiếng, kiến trúc tiêu chuẩn. | – Chuyên nghiệp, kiến trúc thông thường. |
Nhà thầu | – Tổ chức quốc tế. | – Tổ chức quốc tế hoặc trong nước uy tín. | – Trong nước. | |
Chủ đầu tư & Sở hữu | – Bắt buộc một chủ sở hữu duy nhất, minh bạch. Thường là tổ chức/ngoại quốc uy tín. | – Thường là một chủ sở hữu. Tổ chức trong nước hoặc ngoại quốc. | – Có thể có nhiều chủ sở hữu. Thường là trong nước. | |
Đơn vị quản lý | – Bắt buộc bởi công ty quản lý quốc tế chuyên nghiệp, kinh nghiệm dày dặn (>5 tòa nhà >5000m²). | – Công ty quản lý chuyên nghiệp trong nước/ngoại quốc. | – Tự quản lý bởi chủ nhà. | |
Đối tượng khách thuê | – Tập đoàn đa quốc gia, công ty tài chính, công ty luật toàn cầu. | – Doanh nghiệp tên tuổi trong và ngoài nước. | – Doanh nghiệp vừa và nhỏ, startup. | |
3. KIẾN TRÚC & KHÔNG GIAN | Tuổi đời tòa nhà | – Mới. | – Tùy tòa nhà, được bảo trì tốt. | – Tùy tòa nhà, có thể đã cũ. |
Diện tích sàn | – Từ 1.000 m² trở lên. | – Từ 500 – 1.000 m². | – Dưới 500 m². | |
Chiều cao trần | – Bắt buộc thông thủy từ 2.7m – 2.8m trở lên. | – Thông thủy từ 2.5m – 2.65m. | – Thông thủy từ 2.4m trở lên. | |
Thiết kế mặt bằng | – Bắt buộc không gian mở, không vướng cột (lưới cột > 6x6m). – Chiều sâu văn phòng tối ưu (18-20m từ cửa sổ đến cửa sổ). | – Rộng, ít cột, bước cột hợp lý. | – Nhỏ, nhiều cột, bước cột dưới 9m. | |
Hệ số diện tích | – Bắt buộc hệ số diện tích không hữu ích (add-on factor); 12%. | – Tùy chọn. | – Không áp dụng. | |
Tải trọng sàn | – Bắt buộc từ 400 kg/m² trở lên. | – Khoảng 300 kg/m². | – Khoảng 250 kg/m². | |
Sàn nâng (Raised Floor) | – Bắt buộc có sàn nâng lớp vữa 3cm. | – Không áp dụng. | – Không áp dụng. | |
Hành lang & Cửa | – Hành lang rộng > 2m, vật liệu cao cấp. Cửa rộng > 0.9m. | – Hành lang rộng > 1.8m, thiết kế tốt. Cửa rộng > 0.9m. | – Hành lang rộng > 1.5m. Cửa rộng > 0.9m. | |
Tầm nhìn | – Đắt giá, nhìn ra khu vực trung tâm. | – Tiêu chuẩn. | – Bình thường. | |
4. HỆ THỐNG KỸ THUẬT | Hệ thống Quản lý (BMS) | – Bắt buộc có BMS. | – Tùy chọn. | – Không áp dụng. |
Hệ thống Điều hòa | – Bắt buộc hệ thống trung tâm 2 chiều nóng/lạnh, kiểm soát độ ẩm, có thể làm lạnh server 24/7. | – Hệ thống máy lạnh trung tâm/BMS. | – Máy lạnh trung tâm cũ hoặc điều hòa cục bộ. | |
Hệ thống Thang máy | – Số lượng/Loại: Nhiều (>10 thang), phân loại thang khách/hàng. – Chất lượng: Bắt buộc thương hiệu quốc tế, tốc độ cao. – Thời gian chờ: Tùy chọn (30 giây). | – Số lượng/Loại: Trung bình (10 thang), có thể phân loại. – Chất lượng: Bắt buộc chất lượng cao, thương hiệu phổ biến. | – Số lượng/Loại: Ít (1-3 thang), dùng chung. – Chất lượng: Bắt buộc chất lượng tốt. | |
Hệ thống Điện | – Bắt buộc 2 nguồn điện độc lập, tự động chuyển, dự phòng 100% công suất, có UPS. | – Bắt buộc dự phòng 100% công suất. | – Có nguồn dự phòng sẵn có, công suất hạn chế. | |
Hệ thống PCCC | – Bắt buộc hệ thống hiện đại, tự động, tiêu chuẩn quốc tế. | – Bắt buộc hệ thống đầy đủ, đạt tiêu chuẩn quốc gia. | – Bắt buộc hệ thống cơ bản, đạt tiêu chuẩn tối thiểu. | |
Hệ thống An ninh | – Bắt buộc hệ thống đa lớp: CCTV, khóa từ, bảo vệ chuyên nghiệp 24/7. | – Hệ thống CCTV và đội ngũ bảo vệ 24/7. | – Đội ngũ bảo vệ cơ bản. | |
Hệ thống Chiếu sáng | – Tự nhiên: Tối ưu qua hệ thống cửa sổ chất lượng cao. – Nhân tạo: Đảm bảo độ sáng tiêu chuẩn cao (từ 400 lux trở lên). | – Tự nhiên: Bố trí hợp lý, đủ sáng. – Nhân tạo: Đảm bảo độ sáng tiêu chuẩn (từ 400 lux trở lên). | – Tự nhiên: Tùy thiết kế. – Nhân tạo: Cơ bản (có thể dưới 400 lux). | |
5. DỊCH VỤ & TIỆN ÍCH | Sảnh & Lễ tân | – Sang trọng, rộng rãi, lễ tân chuyên nghiệp, sảnh khách nội thất cao cấp. | – Tiêu chuẩn, sạch sẽ, có lễ tân. | – Nhỏ, hoặc không có. |
Bãi đỗ xe | – Bắt buộc có chỗ đỗ an toàn (hầm/nhà xe cao tầng). – Tỷ lệ ô tô/diện tích thuê cao (>1/100m²) là điểm cộng. | – Bắt buộc có chỗ đỗ xe an toàn. | – Hạn chế, chủ yếu là chỗ để xe máy. | |
Nhà vệ sinh | – Tiêu chuẩn 5 sao, có khu cho người tàn tật. | – Tiêu chuẩn 4 sao. | – Tiêu chuẩn 3 sao. | |
Tiện ích nội khu | – Bắt buộc có quán café và ít nhất 2 tiện ích khác (ATM, cửa hàng…). | – Có các tiện ích cơ bản. | – Hạn chế hoặc không có. | |
Dịch vụ viễn thông | – Bắt buộc có tối thiểu 2 nhà cung cấp dịch vụ. | – Bắt buộc có tối thiểu 2 nhà cung cấp dịch vụ. | – Tùy chọn. |
3. Bộ 7 tiêu chuẩn thiết kế văn phòng doanh nghiệp cần biết
7 tiêu chuẩn thiết kế văn phòng chuyên nghiệp bao gồm:
3.1. Xác định chi phí thiết kế và thi công
Chi phí là yếu tố quan trọng hàng đầu cần tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo ngân sách phù hợp mà vẫn đạt được chất lượng mong muốn. Doanh nghiệp lập kế hoạch chi tiết từng hạng mục như nội thất, vật liệu, hệ thống điện nước và các tiện ích đi kèm, dựa trên các tiêu chuẩn việt nam về thiết kế văn phòng đã được đề ra.
Khi hợp tác với đơn vị thiết kế, doanh nghiệp có thể yêu cầu trước bản vẽ 3D để dễ dàng điều chỉnh trước khi thi công, tránh phát sinh chi phí công thiết.
Một số bước xác định chi phí thiết kế, thi công cơ bản như sau:
- Khảo sát thực tế: Đo dạng diện tích, đánh giá hiện trạng mặt bằng để tính toán sơ bộ chi phí cải tạo.
- Bóc tách khối lượng: Liệt kê cụ thể từng hạng mục như sơn tường, lát sàn, thi công trần, lắp đặt đèn, nội thất,… để lập bảng báo giá chi tiết.
- Dự trù chi phí phát sinh: Dự phòng khoảng 10 – 15% tổng ngân sách để xử lý các phí ngoài dự tính
- Tham khảo báo giá từ nhiều nguồn: So sánh giá của các nhà cung cấp và đơn vị thi công để chọn được phương án tối ưu.
- Ưu tiên giải pháp trọn gói: Làm việc với các đơn vị thiết kế và thi công trọn gói có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí nhờ vào mức giá ưu đãi và sự đồng bộ trong quá trình thực hiện.

3.2. Phân bổ không gian và công năng
Sắp xếp không gian hợp lý để đáp ứng nhu cầu làm việc, họp hành, thư giãn mà không gây cảm giác chật chội.
- Sử dụng nội thất đa năng như bàn làm việc tích hợp kệ sách hoặc tủ âm tường để tối ưu diện tích.
- Ứng dụng thiết kế không gian mở, kết hợp với vách kính hoặc module di động để linh hoạt thay đổi bố cục khi cần
- Bố trí không gian chung như phòng họp nhỏ, góc thư giãn để tăng sự kết nối giữa các thành viên
- Sử dụng các giải pháp lưu trữ thông minh như hộp đựng tài liệu treo tường hoặc kệ di động để linh hoạt hơn trong quá trình làm việc
3.3. Chú trọng tính thẩm mỹ và thương hiệu
Một văn phòng đẹp mắt, thể hiện rõ dấu ấn thương hiệu sẽ truyền cảm hứng làm việc và gây ấn tượng mạnh với khách hàng.
- Sử dụng bảng màu chủ đạo và logo thương hiệu trong trang trí nội thất
- Đầu tư vào những chi tiết nhỏ như tranh nghệ thuật, slogan truyền cảm hứng, hoặc vật phẩm trang trí liên quan đến ngành nghề kinh doanh
- Kết hợp vật liệu cao cấp hoặc các yếu tố thiết kế độc đáo để tạo điểm nhấn như bàn tiếp khách bằng đá, đèn chùm nghệ thuật hoặc tường gỗ trang trí
- Thiết kế khu vực đón khách chuyên nghiệp với quầy lễ tân hiện đại và bộ bàn ghế thoải mái để tạo ấn tượng ngay từ lần đầu tiên

3.4. Hệ thống ánh sáng, thông gió đạt chuẩn
Ánh sáng, không khí trong lành ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cũng như hiệu suất làm việc của nhân viên.
- Kết hợp ánh sáng tự nhiên với đèn LED tiết kiệm năng lượng, ưu tiên các mẫu đèn có thể điều chỉnh cường độ để phù hợp với từng khu vực làm việc
- Bố trí cửa sổ lớn để đón ánh sáng trời, lắp đặt rèm cản nhiệt để giảm nóng vào mùa hè
- Sử dụng hệ thống thông gió kết hợp quạt trần hoặc máy lọc không khí để đảm bảo lưu thông không khí liên tục, giảm cảm giác bí bách
3.5. Yếu tố tiện nghi, thoải mái cho nhân viên
Một văn phòng tiện nghi sẽ giúp nhân viên cảm thấy thoải mái, mong muốn gắn bó lâu dài với doanh nghiệp.
- Trang bị ghế công thái học, bàn làm việc có thể điều chỉnh độ cao để hỗ trợ tư thế làm việc chuẩn, giảm đau nhức cơ thể.
- Thiết kế khu vực nghỉ ngơi, pantry với đầy đủ tiện ích như máy pha cà phê, lò vi sóng, tủ lạnh nhỏ và kệ trữ đồ ăn nhẹ.
- Bố trí các góc thư giãn với ghế lười, sách và cây xanh để nhân viên có không gian nạp năng lượng giữa giờ.
- Đầu tư vào hệ thống cách âm hoặc tai nghe chống ồn để tạo môi trường yên tĩnh cho những công việc cần sự tập trung cao.
- Lắp đặt máy lọc nước nóng lạnh, tủ thuốc sơ cứu và trang bị các tiện ích nhỏ như quạt mini, đèn bàn cá nhân để nhân viên cảm thấy được quan tâm và chăm sóc toàn diện.

3.6. Ứng dụng công nghệ hiện đại
Ứng dụng công nghệ là một trong những tiêu chí thiết kế văn phòng quan trọng trong thời đại số. Công nghệ trở thành công cụ đắc lực giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và tăng tính kết nối giữa các phòng ban. Đặc biệt đây là tiêu chí không thể thiếu trong tiêu chuẩn thiết kế nhà văn phòng. Công nghệ sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả, đồng thời tăng tính liên kết giữa các bộ phận.
- Sử dụng hệ thống quản lý thông minh để theo dõi tiến độ công việc, phân quyền truy cập tài liệu và tối ưu hóa luồng thông tin nội bộ.
- Trang bị màn hình trình chiếu không dây, bảng tương tác hoặc máy chiếu đa năng để hỗ trợ các buổi họp và thuyết trình.
- Tổ chức phòng họp trực tuyến với thiết bị âm thanh, hình ảnh chất lượng cao, giảm thiểu gián đoạn trong giao tiếp từ xa.
3.7. Tạo không gian xanh
Cây xanh không chỉ làm đẹp mà còn giúp cải thiện chất lượng không khí, giảm căng thẳng và tăng cường sức sáng tạo.
- Đặt cây xanh nhỏ trên bàn làm việc hoặc bố trí vườn tường để tăng tính thẩm mỹ.
- Chọn các loại cây dễ chăm sóc như lưỡi hổ, trầu bà hoặc sen đá.
- Sắp xếp cây xanh ở khu vực chung hoặc hành lang để tạo cảm giác tươi mới.

4. Tiêu chuẩn thiết kế văn phòng tại Việt Nam
4.1. Khung pháp lý và tiêu chuẩn áp dụng
- TCVN 4601:2012 – Tiêu chuẩn quốc gia về Công sở cơ quan hành chính nhà nước ban hành ngày 01/01/2012, áp dụng khi thiết kế mới hoặc thiết kế cải tạo nâng cấp nhà công sở. Đây là tiêu chuẩn bắt buộc phải tuân thủ khi thiết kế văn phòng cho các cơ quan hành chính nhà nước.
- TCVN 12871:2020 – Tiêu chuẩn quốc gia về Văn phòng kết hợp lưu trú – Yêu cầu chung về thiết kế. Áp dụng cho các loại hình văn phòng có kết hợp chức năng lưu trú.
Các tiêu chuẩn TCVN là tập hợp các quy định, hướng dẫn về thiết kế, xây dựng và bố trí không gian văn phòng, được ban hành bởi Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Việt Nam. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này là bắt buộc để đảm bảo tính pháp lý.
4.2. Tiêu chuẩn diện tích không gian làm việc
- Diện tích làm việc cơ bản: Trung bình 7-10m²/người cho không gian làm việc thông thoáng, thoải mái. Đây là mức tối thiểu khuyến nghị để đảm bảo nhân viên có đủ không gian làm việc hiệu quả.
- Khu vực bộ phận một cửa: Diện tích không nhỏ hơn 48m², trong đó diện tích dành để bố trí nơi ngồi chờ giải quyết công việc không được nhỏ hơn 30%. Tức là tối thiểu 14,4m² dành cho khu vực chờ, còn lại 33,6m² cho khu vực làm việc.
- Phòng tiếp nhận hồ sơ: Có diện tích tối thiểu là 24m². Không gian này cần đủ rộng để bố trí quầy tiếp nhận, khu vực chờ và lưu thông.
Tiêu chuẩn không gian phụ trợ
- Kho lưu trữ: Diện tích không nhỏ hơn 12m² cho kho thiết bị và văn phòng phẩm. Diện tích này phải đảm bảo lưu trữ đầy đủ tài liệu và thiết bị cần thiết.
- Phòng truyền thống: Diện tích không nhỏ hơn 24m². Khi số lượng cán bộ công chức dưới 200 người, được tính với tiêu chuẩn 0,2m²/người; khi lớn hơn 200 người lấy 0,1m²/người đối với người tiếp theo. Ví dụ: với 150 người thì cần 150 x 0,2 = 30m², với 300 người thì cần 200 x 0,2 + 100 x 0,1 = 50m².
- Các không gian khác: Cần bố trí thêm các khu vực như phòng họp, khu vệ sinh, lối thoát hiểm, và không gian sinh hoạt chung theo quy định cụ thể của từng loại công trình.
4.3. Tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn
- Hệ thống kỹ thuật: Phải tuân thủ các tiêu chuẩn về điện, nước, thông gió, điều hòa không khí để đảm bảo môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho sức khỏe.
- An toàn phòng cháy chữa cháy: Bắt buộc phải có hệ thống PCCC đầy đủ, lối thoát hiểm rõ ràng, và các thiết bị báo cháy theo quy định của Bộ Công an.
- Tiêu chuẩn xây dựng: Kết cấu công trình phải đảm bảo an toàn theo các tiêu chuẩn xây dựng hiện hành, chịu được tải trọng thiết kế và điều kiện môi trường.
4.4. Tiêu chuẩn nội thất và trang thiết bị
- Bàn ghế làm việc: Phải đảm bảo ergonomic, phù hợp với người Việt Nam, có thể điều chỉnh độ cao và tư thế ngồi thoải mái.
- Hệ thống chiếu sáng: Cường độ ánh sáng tối thiểu 300-500 lux cho khu vực làm việc, tránh chói mắt và đảm bảo ánh sáng đều khắp không gian.
- Trang thiết bị công nghệ: Phải có hệ thống mạng internet, điện thoại, và các thiết bị công nghệ thông tin cần thiết để phục vụ công việc hiện đại.
5. Gợi ý thiết kế dành cho từng loại văn phòng cụ thể
Phần lớn các doanh nghiệp hiện nay đều lựa chọn mô hình văn phòng dựa trên những tiêu chuẩn cụ thể. Nhằm hỗ trợ quá trình này, Deco Crystal giới thiệu 7 loại hình văn phòng phổ biến cùng những gợi ý thiết kế phù hợp. Mỗi giải pháp đều được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn thiết kế tòa nhà văn phòng tại Việt Nam, đặc biệt tại các trung tâm kinh tế lớn như TP.HCM và Hà Nội, giúp doanh nghiệp tối ưu không gian làm việc mà vẫn đảm bảo tính chuyên nghiệp và tuân thủ quy định.
5.1. Văn phòng diện tích nhỏ (50m2 trở xuống)
Mẫu thiết kế dành cho các startup, công ty nhỏ hoặc văn phòng chi nhánh. Mục tiêu hướng đến là tối ưu hóa diện tích nhưng vẫn đảm bảo sự linh hoạt, thoải mái.
Cách bố trí công năng: Sử dụng nội thất đa năng như bàn làm việc kết hợp kệ lưu trữ, tận dụng các góc tường làm nơi lưu trữ, sử dụng vách kính để tạo cảm giác rộng rãi. Khu vực phòng họp nhỏ có thể sử dụng bàn gấp, bàn tròn linh hoạt
Phong cách thiết kế: Tối giản, hiện đại, ưu tiên tông màu sáng như trắng, be hoặc pastel để mở rộng không gian thị giác, kết hợp thêm tranh treo tường nhỏ tạo điểm nhấn tinh tế.
Tiện ích đi kèm: Bố trí cây xanh mini, đèn bàn nhỏ, ưu tiên ánh sáng tự nhiên để tiết kiệm năng lượng; trang bị thêm máy pha cà phê mini hoặc máy lọc nước để phục vụ nhân viên.

5.2. Văn phòng diện tích lớn (>100m2)
Văn phòng diện tích lớp phù hợp với các doanh nghiệp có nhiều phòng ban, số lượng nhân sự lớn, cần phân chia rõ các khu vực chức năng để đảm bảo sự chuyên nghiệp.
Cách bố trí công năng: Chia thành các không gian riêng biệt như khu làm việc chung, phòng họp, phòng nghỉ, khu pantry và khu vực tiếp khách. Có thể sử dụng vách di động để dễ dàng thay đổi layout khi cần.
Phong cách thiết kế: Linh hoạt giữa hiện đại và sang trọng, tạo điểm nhấn bằng vật liệu cao cấp như gỗ, đá hoặc kim loại. Sử dụng thảm trải sàn hoặc tấm ốp tường để tăng tính thẩm mỹ.
Tiện ích đi kèm: Hệ thống đèn LED, máy lạnh trung tâm, nội thất công thái học và các khu vực thư giãn như quầy cà phê, phòng tập yoga nhỏ, góc đọc sách.

5.3. Văn phòng làm việc sáng tạo
Mẫu văn phòng thích hợp cho các công ty hoạt động trong lĩnh vực truyền thống, thiết kế hoặc công nghệ. Không gian làm việc tại đây cần khơi dậy nguồn cảm hứng, khuyến khích sự sáng tạo của nhân viên.
Cách bố trí công năng: Kết hợp không gian mở với khu brainstorming, góc nghỉ ngơi thoải mái và các bảng trắng, bảng ghim lớn để ghi chú ý tưởng. Doanh nghiệp có thể thêm booth làm việc cá nhân để nhân viên tập trung khi cần thiết.
Phong cách thiết kế: Phóng khoáng, cá tính với các gam màu nổi bật, tranh treo tường nghệ thuật, đồ nội thất độc đáo. Đèn neon và các chi tiết trang trí vui nhộn giúp không gian thêm phần sinh động.
Tiện ích đi kèm: Bàn ghế linh hoạt, loa bluetooth, máy chiếu, các món decor sáng tạo như đèn dây, beanbag hoặc thảm sặc sỡ để tăng cảm giác thoải mái.

5.4. Văn phòng làm việc truyền thống
Đây là mẫu văn phòng lý tưởng cho các doanh nghiệp lâu đời hoặc kinh doanh trong các ngành nghề đòi hỏi sự nghiêm túc như luật, tài chính, hành chính.
Cách bố trí công năng: Phân chia rõ từng phòng ban bằng vách cố định, bố trí bàn làm việc theo dãy và có các tủ hồ sơ lớn. Phòng lãnh đạo tách biệt để đảm bảo tính riêng tư và chuyên nghiệp.
Phong cách thiết kế: Cổ điển hoặc thanh lịch với gam màu trung tính như nâu, xám, đen; nội thất chủ yếu bằng gỗ hoặc da, kết hợp thêm đèn trần kiểu dáng cổ điển.
Tiện ích đi kèm: Máy in, máy photocopy, hệ thống lưu trữ tài liệu, đèn bàn riêng cho từng vị trí làm việc. Có thể bổ sung máy pha trà, cà phê phục vụ nhu cầu thư giãn hằng ngày.

5.5. Văn phòng chung (Co-working space)
Mẫu thiết kế dành cho các nhóm làm việc tự do, freelancer hoặc các công ty nhỏ cần không gian linh hoạt để cộng tác và kết nối. Mô hình này đáp ứng linh hoạt nhiều tiêu chí thiết kế văn phòng hiện đại như mở rộng khả năng giao tiếp và tối ưu không gian.
Cách bố trí công năng: Không gian mở với nhiều cụm bàn làm việc, khu vực lounge, phòng họp nhỏ và góc uống cà phê. Thiết kế thêm khu vực yên tĩnh đơn giản dành cho những ai cần tập trung cao độ.
Phong cách thiết kế: Hiện đại, thoải mái với ghế lười, bàn gỗ công nghiệp và các mảng tường sáng tạo. Có thể trang trí bằng các câu quote truyền cảm hứng.
Tiện ích đi kèm: Internet tốc độ cao, ổ cắm điện khắp nơi, máy pha cà phê, kệ sách cộng đồng, các tủ locker để tiện lưu trữ đồ cá nhân.

5.6. Văn phòng xanh (Biophilic Office)
Văn phòng xanh hướng đến sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, chăm sóc sức khỏe tinh thần của nhân viên thông qua yếu tố thiên nhiên.
Cách bố trí công năng: Đưa cây xanh vào mọi góc phòng, kết hợp giếng trời hoặc cửa sổ lớn để lấy sáng, thông gió tự nhiên. Doanh nghiệp có thể tạo một khu vườn nhỏ hoặc hồ cá mini để tăng thêm sự thư giãn.
Phong cách thiết kế: Sử dụng nhiều chất liệu gỗ, tre, đá và tông màu xanh lá, nâu đất. Đồng thời tận dụng vật liệu tái chế cho các mẫu nội thất như bàn ghế, tủ hồ sơ,…
Tiện ích đi kèm: Máy lọc không khí, đài phun nước mini, tinh dầu thơm và các mảng tường xanh, bố trí thêm ghế thư giãn hoặc võng nhỏ để nghỉ trưa.

5.7. Văn phòng thông minh (Smart Office)
Văn phòng thông minh là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp công nghệ hoặc những đơn vị mong muốn tối ưu hóa quy trình làm việc bằng các giải pháp số hóa. Mô hình này không chỉ mang lại sự hiện đại mà còn hướng đến việc đảm bảo tiêu chuẩn Việt Nam về thiết kế văn phòng, giúp không gian làm việc vừa tiện nghi, vừa phù hợp với các quy định về kỹ thuật và an toàn.
Cách bố trí công năng: Sử dụng hệ thống điều khiển tự động cho ánh sáng, máy lạnh, cửa ra vào gắn công nghệ cảm biến. Thiết kế khu làm việc linh hoạt với các bàn di động.
Phong cách thiết kế: Hiện đại, tối giản với các gam màu trung tính như trắng, đen, xám kết hợp cùng các thiết bị công nghệ cao.
Tiện ích đi kèm: Màn hình cảm ứng, bảng điện tử, hệ thống an ninh thông minh, loa thông báo tự động và các thiết bị hỗ trợ làm việc từ xa như webcam, tai nghe chống ồn.

6. Tham khảo một số tòa văn phòng được phân loại theo tiêu chí xếp hạng thiết kế văn phòng A,B,C tại Hồ Chí Minh và Hà Nội
Hạng | Tên | Địa chỉ | Hình ảnh |
Hạng A | Bitexco Financial Tower | 02 Hải Triều, Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM |
|
Hạng A | Capital Place | 29 Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội |
|
Hạng B | Saigon Trade Center | 27 Tôn Đức Thắng, Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM |
|
Hạng B | Vinaconex Tower | 34 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
|
Hạng C | Sài Gòn New Tower | Nguyễn Biểu, Chợ Quán, Quận 5, TP.HCM |
|
Với hơn 28 năm trong ngành thiết kế, sản xuất và thi công nội thất trọn gói, Crystal Design TPL đã khẳng định vị thế đối tác hàng đầu của nhiều doanh nghiệp Việt Nam và Đông Nam Á. Crystal Design TPL không ngừng sáng tạo để mang đến những không gian làm việc hiện đại, tối ưu về công năng và thẩm mỹ. Đặc biệt các mẫu thiết kế đều đáp ứng tiêu chí thiết kế văn phòng hiện đại, tiêu chuẩn xây dựng và làm thỏa mãn tối đa mong muốn, kỳ vọng của doanh nghiệp.
Vì sao nên lựa chọn Crystal Design TPL?
- Đội ngũ tinh hoa: Crystal Design sở hữu đội ngũ nhà thiết kế sáng tạo, kỹ sư dày dặn kinh nghiệm và ban quản lý dự án tận tâm. Sự kết hợp ăn ý giữa các chuyên gia giúp công trình luôn được hoàn thiện với độ chính xác cao.
- Năng lực sản xuất vượt trội: Trang thiết bị sản xuất hiện đại, quy trình tối ưu, khả năng vận chuyển linh hoạt là yếu tố quan trọng giúp đơn vị đảm bảo tiến độ và chất lượng cho mọi dự án, dù ở bất cứ địa điểm nào.
- Chuyên môn quốc tế: Các dự án nhận sự cố vấn, giám sát từ những chuyên gia xây dựng hàng đầu Việt Nam và Hàn Quốc. Đơn vị cung cấp dịch vụ với mức giá cạnh tranh, mang lại giá trị tối ưu cho mọi nguồn ngân sách.
- Đối tác của những thương hiệu hàng đầu: Crystal Design đã và đang hợp tác với nhiều thương hiệu lớn như Samsung, Sony, Lotte, LG, Emart, Hyundai. Đây là minh chứng rõ nét cho mức độ uy tín và năng lực đơn vị trên thị trường nội thất cao cấp.
Một mẫu văn phòng thiết kế tối ưu giúp nâng tầm hình ảnh thương hiệu mà còn tạo động lực làm việc, thúc đẩy sáng tạo và gia tăng hiệu suất. Bằng cách ứng dụng 7 tiêu chí quan trọng cùng với việc tuân thủ tiêu chuẩn việt nam thiết kế văn phòng, doanh nghiệp có thể dễ dàng hình dung và bắt tay xây dựng không gian làm việc lý tưởng. Nếu doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp thiết kế trọn gói, đừng ngần ngại liên hệ với Crystal Design TPL để nhận sự tư vấn, hỗ trợ uy tín.
Thông tin liên hệ:
|












